A friend… – Định nghĩa qua 24 chữ cái…

Hãy đọc, và cùng cảm nhận… …

Hãy đọc, và cùng cảm nhận…

Accepts you as you are – Chấp nhận con người thật của bạn.

Believes in "you" – Luôn tin tưởng bạn.

Calls you just to say "HI" – Điện thoại cho bạn chỉ để nói "Xin chào".

Doesn't give up on you – Không bỏ rơi bạn.

Envisions the whole of you – Hình ảnh của bạn luôn ở trong tâm trí họ.

Forgives your mistakes – Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm.

Gives unconditionally – Tận tụy với bạn.

Helps you – Giúp đỡ bạn.

Invites you over – Luôn lôi cuốn bạn.

Just "be" with you – Tỏ ra "xứng đáng" với bạn.

Keeps you close at heart – Trân trọng bạn.

Loves you for who are – Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn.

Makes a difference in your life – Tạo ra khác biệt trong đời bạn.

Never judges – Không bao giờ phán xét.

Offers support – Là nơi nương tựa cho bạn.

Picks you up – Vực bạn dậy khi bạn suy sụp.

Quiets your tears – Làm dịu đi những giọt lệ của bạn.

Raises your spirits – Giúp bạn phấn chấn hơn.

Says nice things about you – Nói những điều tốt đẹp về bạn.

Tells you the truth when you need to hear it -Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần.

Understands you – Hiểu được bạn.

Values you – Hãnh diện vì bạn.

Walks beside you – Sánh bước cùng bạn.

Xplains thing you don’t understand – Giảng giải những điều bạn chưa hiểu.

Yells when you won’t listen – Hét to vào tai bạn mỗi khi bạn không lắng nghe.

Zaps you back to reality – Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *